USD. United States. 100. 32.30. 32.35. 50. 32.30. 32.35. 10 - 20. 32.15. 32.25. 5 EUR. European Union. 500-100. 35.20. 35.30. 50. 35.15. 35.25. 20-5. 35.10. Exchange rates. 05.06.2020. EUR / CHF. 1.0851. USD / CHF. 0.9577. JPY / CHF. 0.8769. GBP / CHF. 1.2097. All rates. Time schedule. Subscribe to RSS feed. BẢNG TỶ GIÁ NGÀY 05/06/2020. Ngoại tệ, Tỷ giá trung tâm, Tỷ giá mua, Tỷ giá bán. Tiền mặt & Séc Áp dụng cho EUR, USD có mệnh giá nhỏ hơn 50 USD, 23.150, 23.190, 23.330, 23.360. AUD, 16.001, 16.101, 16.805, 17.005. CAD, 17.115, 17.215, 17.420, 17.620. CHF, 23.948, 24.048, 24.308, 24.458. EUR >>Tỷ giá USD< Lịch sử của giá hàng ngày CHF /USD kể từ Chủ nhật, 6 Tháng sáu 2010. Tối đa đã đạt được Thứ tư, 10 Tháng tám 2011. 1 Franc Thụy sĩ = 1.3736206396753 Đô la Mỹ; tối thiểu trên Thứ hai, 7 Tháng sáu 2010. 1 Franc Thụy sĩ = 0.86005935915168 Đô la Mỹ Oct 03, 2013 · 1.1Tính tỷ giá giữa hai đồng tiền cùng dựa vào đồng yết giá Ví dụ 1: Thị trường thông báo USD/CHF = 1,1807/74 USD/HKD = 7,7515/85 Tính tỷ giá CHF/HKD; HKD/CHF 6. Tỷ giá ngoại tệ CHF hôm nay Cập nhật mới nhất. Tỷ Giá USD Liên Ngân Hàng – NH Nhà Nước; Popular Posts. 2. Ngân hàng Techcombank 30/12/2018. 3. Ngân Hàng Á Châu 30/12/2018. 4. Ngân hàng Công Thương Việt Nam 30/12/2018 May 13, 2020 · Cập nhật Tỷ Giá ngày 19-12-2019, Tỷ Giá Vietcombank, Tỷ giá USD ngày 19-12-2019, tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá Yên Nhật, tỷ giá euro, ti gia ngoai te usd ngay 19-12-2019, tỷ giá … Current exchange rate US DOLLAR (USD) to CHINA RENMINBI (CNY) including currency converter, buying & selling rate and historical conversion chart. Current exchange rate US DOLLAR (USD) to VIETNAM DONG (VND) including currency converter, buying & selling rate and historical conversion chart. EUR/USD Forecast. Charts, Outlook, Current Trading Positions and Technical Analysis on EUR/USD for Today, this Week, this Month and this Quarter. Professional Predictions from our Forex Experts. May 18, 2020 · Cập nhật Tỷ Giá ngày 26-12-2019, Tỷ Giá Vietcombank, Tỷ giá USD ngày 26-12-2019, tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá Yên Nhật, tỷ giá euro, ti gia ngoai te usd ngay 26-12-2019, tỷ giá … Chuyển đổi yên Nhật sang đô la Mỹ (JPY/USD). Xem đồ thị, chuyển đổi phổ biến, lịch sử tỷ giá và hơn thế nữa. USD/CHF - USD/CHF đến Swiss franc Nhị phân Quyền chọn - Nhà môi giới quốc tế đáng tin cậy, tài khoản thực hành 10 000 USD miễn phí, nạp tiền tối thiểu 10, các video hướng dẫn tốt nhất trong ngành, khả dụng trên mọi thiết bị, một loạt các công cụ phân tích. Giao dịch 24/7! Waves - Swiss Franc Biểu đồ (WAVES/CHF) Tỷ lệ chuyển đổi từ Waves sang CHF cho ngày hôm nay là Fr.0,930265. Nó có nguồn cung lưu hành là 100 Triệu đồng và … Giá vàng 9999 hôm nay bao nhiêu ? 01 chỉ vàng giá bao nhiêu ? Vàng SJC giá vàng hôm nay. Giá vàng 24K hôm nay bao nhiêu 1 chỉ ? Giá vàng 18K hôm nay bao nhiêu 1 chỉ ? Giá vàng 14K hôm nay bao nhiêu 1 chỉ ? Giá vàng 10K hôm nay bao nhiêu 1 chỉ ? 1 Chỉ vàng = 3.75 g. 1 Lượng (cây) = 37.5 g AUSTRALIAN DOLLAR, AUD, 15,630.24, 15,788.12, 16,282.97. CANADIAN DOLLAR, CAD, 16,780.63, 16,950.13, 17,481.40. SWISS FRANC, CHF, 23,575.57 USD to CHF currency chart. XE's free live currency conversion chart for US Dollar to Swiss Franc allows you to pair exchange rate history for up to 10 years. 25 Jun 2019 In order to keep EUR/CHF from falling below 1.20, the SNB created francs and used them to buy euros. The continued printing of francs led to British Pound (GBP), 139.89, 138.89, 137.89. Canadian Dollar (CAD), 82.55, 81.55, 80.55. Euro (EUR), 124.83, 123.83, 122.83. Swiss Franc (CHF), 114.99 USD. United States. 100. 32.30. 32.35. 50. 32.30. 32.35. 10 - 20. 32.15. 32.25. 5 EUR. European Union. 500-100. 35.20. 35.30. 50. 35.15. 35.25. 20-5. 35.10.3 cents in your favor when you buy/sell US dollar and 0.2% for non-USD transactions. Hong Kong Dollar (HKD). Hong Kong Dollar (HKD) Swiss Franc (CHF).
USD/CHF - US Dollar đến Swiss Franc forex - Nhà môi giới quốc tế đáng tin cậy, tài khoản thực hành 10 000 USD miễn phí, nạp tiền tối thiểu 10, các video hướng dẫn tốt nhất trong ngành, khả dụng trên mọi thiết bị, một loạt các công cụ phân tích. Giao dịch 24/7!
Thông tin tỷ giá chốt. USD, 23,160. 23,180. 23,320. EUR, 25,936. 26,115. 26,796. GBP, 28,719. 28,941. 29,619. CHF, 23,852. 24,055. 24,600. JPY, 208.86.
British Pound (GBP), 139.89, 138.89, 137.89. Canadian Dollar (CAD), 82.55, 81.55, 80.55. Euro (EUR), 124.83, 123.83, 122.83. Swiss Franc (CHF), 114.99